STT | Ngành | Mã ngành |
1 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 4719 |
2 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
3 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
4 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Chi tiết: Kinh doanh bất động sản | 6810 |
5 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Chi tiết: Kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu vật tư, thiết bị bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin; | 8299 |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Chi tiết: Xây dựng các công trình bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin, các công trình công nghiệp, giao thông, dân dụng; | 4290 |
7 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu. Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng chất dẻo, các sản phẩm từ gang thép, cấu kiện bê tông, cáp thông tin, dây điện và những vật liệu khác phục vụ cho hoạt động của Doanh nghiệp. | 3290 |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Chi tiết: Kinh doanh vật liệu, thiết bị, máy móc xây dựng, trang thiết bị nội thất; | 4659 |
9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Chi tiết:Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp.– Tư vấn, thiết kế thông tin hữu tuyuến điện đối với công trình thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông; | 7110 |
10 | (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |